Một số từ vựng theo chủ đề: Các bộ phận xe ô tô
Windscreen/windshield /waind skri:n/ waind ʃi:ld/ kính chắn gió Rear window /riə ‘windou/ kính sau Backlight /bæk lait/ đèn hậu Number plate/License plate /’nʌmbə pleit/ /’laisəns pleit/ biển số xe Boot/Trunk /bu:t/trʌɳk/ cốp xe Bumper /’bʌmpə/ cãi đỡ va/hãm xung Stop light/Brake light /stɔp lait/ /breik lait/ đèn phanh sau Reversing/back-up light /ri’və:siɳ/ /bækʌp lait/ đèn
Một số từ vựng theo chủ đề: Các loại kính mắt
Hướng dẫn gọi tên động vật nhỏ trong tiếng Anh
Cách đọc bảng hướng dẫn và biển báo bằng tiếng Anh
Những nguyên tắc sử dụng dấu phẩy trong tiếng Anh mà bạn cần biết
Tên viết tắt của những tổ chức Quốc tế thường gặp trên thế giới
United Nations High Commissioner for Refugees Danh sách dưới đây tổng hợp tên viết tắt, tên tiếng Anh và tên tiếng Việt của các tổ chức Quốc Tế. A.D.B Asian Development Bank Ngân hàng phát triển Châu Á AFC Asian Football Confederation Liên đoàn bóng đá châu Á APEC Asia – Pacific Economic Cooperation Diễn