This is default featured slide 1 title
This is default featured slide 2 title
This is default featured slide 3 title
This is default featured slide 4 title

Phân biệt Accept và Agree như thế nào?

She offered me some clothes her children had grown out of and i _____ them Accept và Agree đều là chấp nhận, đồng ý, vậy sự khác biệt của chúng là gì? Trong bài này chúng ta sẽ cùng học và làm bài tập nhé! Accept Accept là một động từ với nghĩa nhận/chấp nhận.

Mẹo giúp phân biệt Wake up và Get up

John (woke his friend up / got his friend up) by throwing a bucket of water on him. Trong bài học này, chúng ta sẽ được học cách phân biệt và sử dụng hai từ wake up và get up vốn rất quen thuộc. Bài tập (có đáp án) ở cuối bài sẽ giúp các

Phương pháp phân biệt Bill, Invoice và Receipt

Receipt là giấy biên lai, làm bằng chứng xác nhận rằng hàng hóa hay dịch vụ đã được trả tiền. Ví dụ công ty A đã trả X số tiền cho đơn hàng Y. Bill, Invoice và Receipt có thể khiến nhiều người nhầm lẫn cách dùng bởi chúng cùng có ý nghĩa là hóa

Phân biệt Central và Center như thế nào?

Nghĩa 4. (Nói về tòa nhà) một tòa nhà hay địa điểm được sử dụng cho mục đích hoặc hoạt động đặc biệt Central và Center thường hay được hiểu với nghĩa “trung tâm”. Tuy nhiên, hai từ này có cách dùng khá khác biệt. Bài viết này có thể giúp bạn hiểu rõ hơn

Một số từ vựng miêu tả người trong tiếng Anh

“Faces, like build, vary a lot. Some people have oval faces – their foreheads are much wider than their chins. Other people have heart-shaped, square or round faces.” Có khá nhiều cách để miêu tả hình dáng bề ngoài của một người. Hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu cách miêu tả theo độ tuổi,

Một số từ vựng theo chủ đề: Facebook

Share information with / ʃeər ˌɪn.fə.ˈmeɪʃ.ən wɪð / chia sẻ thông tin với Facebook users / [ˈfeɪsbʊk] ˈjuːz.əz / người dùng Facebook Social network / ˈsəʊʃ.əl ˈne.twɜːk / mạng xã hội Log in / lɒɡ ɪn / đăng nhập Log out / lɒɡ ˈaʊt / đăng xuất Share (v) /ʃeər/ chia sẻ Message (n) /ˈmes.ɪdʒ/

Một số từ vựng theo chủ đề: Các loại bánh

Tất cả các ổ bánh mì vòng của chúng tôi đều được làm từ các thành phần nguyên liệu gốc ban đầu mà không thêm bất kỳ chất béo nào. Crepe /kreip/ bánh kếp Pancake /’pænkeik/ bánh bột mì mỏng Biscuit /’biskit/ bánh quy nói chung Cookie /’kuki/ bánh quy tròn, dẹt, nhỏ Bread /bred/

Một số từ và cụm từ cần biết khi đi biển

“Muốn vận động thể thao nhiều hơn thì chơi bóng chuyền hoặc cầu lông”. Những từ và cụm từ cùng ví dụ dưới đây sẽ rất hữu ích khi bạn đi du lịch biển hoặc khi bạn có một bài nói hay viết tiếng Anh về chủ đề thú vị này. Protect yourself against the

Một số từ vựng theo chủ đề: Tình yêu

suffer (from) (the pains/pangs of) unrequited love: đau khổ vì tình yêu không được đáp trả Tình yêu luôn là một chủ đề rất thú vị và hấp dẫn, sau đây là 50 từ vựng và cụm từ tiếng Anh dễ gặp – dễ nhớ nhất trong chủ đề này! a date: hẹn hò adore

Một số từ vựng về các Vấn đề trong xã hội hiện nay

Nạn thu hoạch nội tạng ở Trung Quốc là tội ác kinh hoàng nhất trong lịch sử nhân loại. Trong giao tiếp hoặc các bài thi viết tiếng Anh, thường xuất hiện các câu hỏi liên quan tới những vấn đề trong xã hội. Do vậy, việc nắm được các từ vựng thuộc chủ đề

Học Tiếng Anh – Cách Học Tiếng Anh Nhanh – BÍ Quyết Học Tiếng Anh