Truyện cười tiếng anh: Interview (Cuộc phỏng vấn)
Người phỏng vấn: Không phải, bà ta bị trúng viên gạch. Bạn có thể ra về.
Chúng ta cùng thư giãn và học thêm một số từ mới với câu truyện cười song ngữ sau đây nhé!
Interview
Interviewer: There are 500 bricks on a plane. You drop one outside. How many are left?
Applicant: That’s easy, 499.
Interviewer: What are the three steps to put an elephant into a fridge?
Applicant: Open the fridge. Put the elephant in. Close the fridge.
Interviewer: What are the four steps to put a deer into the fridge?
Applicant: Open the fridge. Take the elephant out. Put the deer in. Close the fridge.
Interviewer: It’s lion’s birthday, all the animals are there except one, why?
Applicant: Because the deer is in the fridge.
Interviewer: How does an old woman cross a swamp filled with crocodiles?
Applicant: She just crosses it because the crocodiles are at the lion’s birthday.
Interviewer: Last question. In the end the old lady still died, why?
Applicant: Err….I guess she drowned?
Interviewer: No! She was hit by the brick. You may leave now.
**********
Cuộc phỏng vấn
Người phỏng vấn: Có 500 viên gạch trên một cái máy bay. Bạn nhặt một viên ném ra ngoài. Vậy còn lại bao nhiêu viên?
Ứng viên: Đơn giản, 499 viên.
Người phỏng vấn: Ba bước để đặt một con voi vào tủ lạnh?
Ứng viên: Mở tủ lạnh. Đặt voi vào. Đóng tủ lạnh
Người hỏi: Bốn bước để đặt một con hươu vào tủ lạnh?
Ứng viên: Mở tủ lạnh. Lôi con voi ra. Đặt con hươu vào. Đóng tủ lại.
Người phỏng vấn: Vào ngày sinh nhật con sư tử, tất cả các con vật đều có mặt trừ một con, tại sao?
Ứng viên: Bởi vì con hươu đang ở trong tủ lạnh.
Người phỏng vấn: Làm thế nào để bà già vượt qua một đầm lầy đầy cá sấu?
Ứng viên: Bà ta chỉ việc đi qua thôi vì bọn cá sấu đang ở sinh nhật sư tử.
Người phỏng vấn: Câu cuối cùng. Vì sao cuối cùng bà già vẫn chết?
Ứng viên: À, tôi đoán bà ta bị chìm.
Người phỏng vấn: Không phải, bà ta bị trúng viên gạch. Bạn có thể ra về.
**********
Từ vựng:
interviewer (n) /ˈɪn.tə.vjuː.ər/: người phỏng vấn
applicant (n) /ˈæp.lɪ.kənt/: ứng viên
except (pre) /ɪkˈsept/: ngoại trừ
drown (v) /draʊn/: chìm, ngạt dưới nước
Leave a Reply