tiếng anh hiện nay

Phân biệt Should – Ought to – Had better như thế nào?

Chúng ta sử dụng “had better” để cho lời khuyên về sự vật sự việc cụ thể, hoặc diễn đạt điều gì đó tốt nhất nên làm trong tình huống xảy ra ở hiện tại. Điểm chung: Đều mang nghĩa “nên” (làm gì) và theo sau là động từ nguyên thể (+Verb) Tất cả đều

22 câu cảm thán thường gặp trong tiếng Anh

Oh, my dear! You were adultery, weren’t you? You’ve broken my hart. Khi chúng ta vui mừng, buồn phiền, hay nóng giận chúng ta thường biểu lộ cảm xúc của mình qua những câu cảm thán. Vậy trong tiếng Anh chúng được thể hiện như thế nào? Khi vui vẻ Awesome: tuyệt quá Ví dụ:

Một số từ vựng về các Vấn đề trong xã hội hiện nay

Nạn thu hoạch nội tạng ở Trung Quốc là tội ác kinh hoàng nhất trong lịch sử nhân loại. Trong giao tiếp hoặc các bài thi viết tiếng Anh, thường xuất hiện các câu hỏi liên quan tới những vấn đề trong xã hội. Do vậy, việc nắm được các từ vựng thuộc chủ đề

Một số từ vựng theo chủ đề: Các bộ phận xe ô tô

Windscreen/windshield /waind skri:n/ waind ʃi:ld/ kính chắn gió Rear window /riə ‘windou/ kính sau Backlight /bæk lait/ đèn hậu Number plate/License plate /’nʌmbə pleit/ /’laisəns pleit/ biển số xe Boot/Trunk /bu:t/trʌɳk/ cốp xe Bumper /’bʌmpə/ cãi đỡ va/hãm xung Stop light/Brake light /stɔp lait/ /breik lait/ đèn phanh sau Reversing/back-up light /ri’və:siɳ/ /bækʌp lait/ đèn

Một số từ vựng theo chủ đề: Các loại kính mắt

Half – moon glasses – ˌhæf.muːn ˈɡlæs.ɪz/: kính nửa vầng trăng Bạn có biết, có gần 30 loại kính mắt khác nhau? Cùng xem trong tiếng Anh chúng có tên là gì nhé! Corrective lens – /kəˈrek.tɪv;lenz/: kính điều chỉnh khúc xạ Adjustable Focus glasses – /əˈdʒʌst ˈfoʊ.kəs/ /: kính điều chỉnh tiêu điểm Far

Hướng dẫn gọi tên động vật nhỏ trong tiếng Anh

I love buddies so much, they are so cute. – Tôi yêu lũ chó con lắm, chúng thật dễ thương làm sao Trong tiếng Việt, con bò con được gọi là bê, trâu con được gọi là nghé. Vậy trong tiếng Anh, các con vật nhỏ được gọi là gì? Bunny – /ˈbʌn.i/: thỏ con

Cách đọc bảng hướng dẫn và biển báo bằng tiếng Anh

Speed limit 14 — Giới hạn tốc độ 14 dặm/giờ Be care of train! — Cẩn thận tàu hỏa! Be careful when crossing street –— Coi chừng khi qua đường Caution/Look out — Chú ý Danger! High Voltage! — Nguy hiểm! Điện cao thế! Dead end — Đường cụt Emergency exit — cửa thoát hiểm