facebook bằng tiếng anh

Một số từ vựng theo chủ đề: Facebook

Share information with / ʃeər ˌɪn.fə.ˈmeɪʃ.ən wɪð / chia sẻ thông tin với Facebook users / [ˈfeɪsbʊk] ˈjuːz.əz / người dùng Facebook Social network / ˈsəʊʃ.əl ˈne.twɜːk / mạng xã hội Log in / lɒɡ ɪn / đăng nhập Log out / lɒɡ ˈaʊt / đăng xuất Share (v) /ʃeər/ chia sẻ Message (n) /ˈmes.ɪdʒ/