Nạn thu hoạch nội tạng ở Trung Quốc là tội ác kinh hoàng nhất trong lịch sử nhân loại. Trong giao tiếp hoặc các bài thi viết tiếng Anh, thường xuất hiện các câu hỏi liên quan tới những vấn đề trong xã hội. Do vậy, việc nắm được các từ vựng thuộc chủ đề
Half – moon glasses – ˌhæf.muːn ˈɡlæs.ɪz/: kính nửa vầng trăng Bạn có biết, có gần 30 loại kính mắt khác nhau? Cùng xem trong tiếng Anh chúng có tên là gì nhé! Corrective lens – /kəˈrek.tɪv;lenz/: kính điều chỉnh khúc xạ Adjustable Focus glasses – /əˈdʒʌst ˈfoʊ.kəs/ /: kính điều chỉnh tiêu điểm Far
I love buddies so much, they are so cute. – Tôi yêu lũ chó con lắm, chúng thật dễ thương làm sao Trong tiếng Việt, con bò con được gọi là bê, trâu con được gọi là nghé. Vậy trong tiếng Anh, các con vật nhỏ được gọi là gì? Bunny – /ˈbʌn.i/: thỏ con
Speed limit 14 — Giới hạn tốc độ 14 dặm/giờ Be care of train! — Cẩn thận tàu hỏa! Be careful when crossing street –— Coi chừng khi qua đường Caution/Look out — Chú ý Danger! High Voltage! — Nguy hiểm! Điện cao thế! Dead end — Đường cụt Emergency exit — cửa thoát hiểm